Artikeln im Detschen (mạo từ trong tiếng Đức)

Was ist der Unterschied zwischen MÖGEN, MÖCHTEN und WOLLEN? (Sự khác nhau giữa MÖGEN, MÖCHTEN và WOLLEN?)

 

Phần khó khăn đầu tiên trong khi học A1 có lẽ là phân biệt cách sử dụng của 3 động từ này. Như bài trước đã giới thiệu, chúng ta đã nói đến 6 động từ khuyết thiếu – trong đó có MÖGEN và WOLLEN, vậy MÖCHTEN là gì và nó liên quan gì đến MÖGEN nhỉ??? Chúng ta cùng nhau tìm hiểu ngày hôm nay nha!!!

 

Cách chia động từ của 3 động từ tương ứng như sau:

  mögen möchten wollen
Ich* mag möchte will
du magst möchtest willst
er/sie (Sg.)/es* mag möchte will
ihr mögt möchtet wollt
wir/Sie/sie(Pl.) mögen möchten wollen

*động từ ở các ngôi ich, er/sie(Sg.)/es chia giống nhau!

 

 

 

 

 

Nếu bạn nào đã tìm hiểu qua tài liệu bằng tiếng Anh, thì đây là 1 lợi thế để hiểu khái quát hơn về 3 động từ này.

mögen = to like

möchten = to want (polite)/ would like

wollen = to want

 

Nhưng chi tiết như thế nào, thì cùng DWN xem qua những ví dụ dưới đây nhé!!!

 

  1. Động từ „mögen”:
  • là một trong 6 động từ khuyết thiếu, tuy nhiên có cách sử dụng khác với 5 động từ còn lại: đó là không cần động từ khác đi kèm

 

Subjekt (chủ ngữ) + mögen + Objekt (tân ngữ).

 

  • được sử dụng để diễn tả việc thích/không thích một sự vật/người nào đó.

z.B:        Ich mag Schokolade! (Tôi thích kẹo sô cô la!)

=> Ich finde großen Gefallen daran, Schokolade zu essen. (Tôi có niềm yêu thích lớn khi ăn sô cô la.)

Elisabeth mag Christian. (Elisabeth thích Christian.)

Wir mögen diese Möbel. (Chúng tôi thích những đồ nội thất này.)

 

  1. Động từ „möchten”:
  • là thể lịch sự (Konjunktiv II) của „mögen” và thường cần động từ khác đi kèm.

 

Subjekt (chủ ngữ) + möchten + … (các thành phần khác) + Verb im Infinitiv (ĐT nguyên thể).

 

  • diễn tả một mong muốn bình thường:

z.B:        Ich möchte noch ein Stück Schokoladen essen! (Tôi muốn ăn thêm 1 miếng Sô cô La nữa!)

=> Ich habe den Wunsch, noch ein Stück Schokoladen zu essen. (Tôi ước được ăn thêm 1 miếng Sô cô la nữa.)

  • được dùng để đề nghị một cách lịch sự:

z.B:        Möchten Sie mit mir eine Tasse Kaffee trinken? (Ngài có muốn dùng với tôi 1 tách và phê không?)

 

  1. Động từ „wollen“:

 

Subjekt (chủ ngữ) + wollen + … (các thành phần khác) + Verb im Infinitiv (ĐT nguyên thể).

 

  • diễn tả thực sự muốn làm điều gì đó ở mức độ cao, có chủ ý, có dự định. (Mức độ mạnh hơn “möchten“):

z.B:        Ich will nach Deutschland umziehen! (Tôi muốn chuyển tới Đức!)
=> Ich habe den Wunsch nach Deutschland umzuziehen. (Tôi mong ước có thể chuyển tới Đức.)

  • diễn tả mong muốn có chủ ý, dự định:

z.B:        Sie wollen ein neues Auto kaufen! (Tôi muốn mua một chiếc ô tô mới!)
=> Sie planen ein neues Auto zu kaufen (Tôi có dự định mua một chiếc ô tô mới.)

 

Giờ chúng ta cùng nhau làm một số bài tập nhé!

Hãy điền vào chỗ trống „mögen, möchten, wollen“:

 

  1. Am Wochenende ich ins Kino gehen.
  2. Er Deutsch lernen, denn er mag Sprachen.
  3. Was du am Samstagabend machen?
  4. Ich ein Glas Wasser, bitte.
  5. Wir im Sommer nach Deutschland reisen.
  6. Sie einen Kaffee trinken?

Hy vọng bài viết trên phần nào giúp các bạn học tiếng Đức tốt hơn, chúc các bạn học hiệu quả!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *